Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con trai; quý tử

Câu ví dụ

  • (むかし)子息(しそく)(いえ)仕事(しごと)()ぐのが()たり(まえ)だった。
    Ngày xưa, con trai thường nối nghiệp gia đình là điều hiển nhiên.
  • 今日(きょう)会社(かいしゃ)社長(しゃちょう)のご子息(しそく)がいらっしゃる予定(よてい)です。
    Hôm nay con trai của giám đốc sẽ đến công ty.

Thẻ

JLPT N1