機能 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
chức năng; tính năng
Câu ví dụ
-
インフルエンザがはやって、会社が機能しなくなった。Bệnh cúm gia tăng nên công ty làm việc không hiệu quả.
-
新しいパソコンは、機能が多くて使いきれない。Máy tính mới có quá nhiều tính năng không thể dùng hết.
Thẻ
JLPT N2