運休 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
ngừng vận hành
Câu ví dụ
-
地震で、電車やバスが運休している。Do động đất mà tàu điện và xe buýt ngừng vận hành.
-
飛行機の運休情報は、ホームページに載っている。Thông tin máy bay ngừng vận hành được đăng lên trang chủ.
Thẻ
JLPT N4; JLPT N2