Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

hoang hóa; suy tàn

Câu ví dụ

  • 荒廃(こうはい)した土地(とち)(たがや)す。
    Cày xới vùng đất hoang hóa.
  • 土地(とち)荒廃(こうはい)(すす)む。
    Sự suy tàn của đất đai đang diễn ra.

Thẻ

JLPT N1