Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chịu đựng; kiên nhẫn

Câu ví dụ

  • 最近(さいきん)若者(わかもの)は、(すこ)しの()時間(じかん)忍耐(にんたい)できない。
    Giới trẻ ngày nay không chịu được thậm chí một chút thời gian chờ đợi.
  • (はは)はどんなに(つら)くても()かない。忍耐強(にんたいづよ)(ひと)だ。
    Dù có khó khăn đến đâu, mẹ cũng không khóc. Bà là người rất kiên cường.

Thẻ

JLPT N1