Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đồng đô la

Câu ví dụ

  • オーストラリアの空港(くうこう)で、(えん)をドルに()えた。
    Tôi đã đổi đồng yên thành đô la tại sân bay của Úc.
  • 1アメリカドルは、だいたい120(えん)ぐらいだ。
    Một đô la Mỹ tương đương khoảng 120 yên.

Thẻ

JLPT N3