加えて
Từ loại
Liên từ (từ nối câu)
Nghĩa
thêm vào đó; ngoài ra
Câu ví dụ
-
今日は寝坊に加えて、仕事でミスしてしまった。Hôm nay không chỉ ngủ dậy muộn mà còn mắc lỗi ở chỗ làm.
-
強風に加えて、雨も降ってきた。Ngoài gió mạnh, trời còn bắt đầu mưa nữa.
Thẻ
JLPT N1