進度
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiến độ
Câu ví dụ
-
私のクラスは隣のクラスより、授業の進度が遅い。Lớp của tôi có tiến độ học chậm hơn lớp bên cạnh.
-
AコースとBコースでは、講座の進度が違うようだ。Dường như tiến độ khoá học giữa khoá A và khoá B là khác nhau.
Thẻ
JLPT N1