Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

mơ mộng; tưởng tượng

Câu ví dụ

  • ()どものころ、1人(ひとり)空想(くうそう)するのが()きだった。
    Khi còn bé, tôi thích mơ mộng một mình.
  • この小説(しょうせつ)には、空想(くうそう)()(もの)がたくさん()てくる。
    Trong cuốn tiểu thuyết này có rất nhiều sinh vật tưởng tượng.

Thẻ

JLPT N2