ずいぶん
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
khá; tương đối
Câu ví dụ
-
ずいぶん遅かったんですね。Khá trễ rồi nhỉ.
-
この橋はずいぶん長いですね。Cây cầu này khá là dài.
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(26)