Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

hòa đồng

Câu ví dụ

  • 田口(たぐち)さんは、(あか)るくて社交的(しゃこうてき)男性(だんせい)だ。
    Ông Taguchi là một người đàn ông vui vẻ và hòa đồng.
  • 社交的(しゃこうてき)になりたいが、あまり上手(うま)(ひと)(はな)せない。
    Tôi muốn trở nên hòa đồng, nhưng tôi không thể nói chuyện với mọi người thoải mái được.

Thẻ

JLPT N2