母語
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tiếng mẹ đẻ
Câu ví dụ
-
外国語はひとつもできません。母語しか話せません。Tôi không biết ngoại ngữ nào cả, chỉ nói được tiếng mẹ đẻ.
-
母語話者みたいに、日本語を話せるようになりたい。Tôi muốn nói tiếng Nhật trôi chảy như người bản ngữ.