ぶつける Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

va; đập; tông

Câu ví dụ

  • (つくえ)(かど)(あし)をぶつけて、とても(いた)かった。
    Tôi va chân phải góc bàn nên rất đau.
  • (いえ)(まえ)(おお)きな()に、(くるま)をぶつけてしまった。
    Tôi lỡ tông xe vào cây to trước nhà rồi.

Thẻ

JLPT N3