Từ loại

Danh từ

Nghĩa

người già

Câu ví dụ

  • 喫茶店(きっさてん)で、(しろ)(かみ)老人(ろうじん)がコーヒーを()んでいる。
    Một cụ già với mái tóc bạc trắng đang uống cà phê tại quán nước.
  • 最近(さいきん)、アパートに一人(ひとり)()老人(ろうじん)()えているそうだ。
    Thời gian gần đây, có vẻ số lượng người cao tuổi sống một mình trong căn hộ chung cư ngày càng tăng.

Thẻ

JLPT N3