直帰 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
về thẳng nhà (không quay lại công ty)
Câu ví dụ
-
会社に戻らず直帰することを、上司に電話で伝えた。Tôi đã báo với sếp qua điện thoại là sẽ về thẳng nhà mà không quay lại công ty.
-
外での打ち合わせが5時に終わるので、今日は直帰だ。Vì buổi họp ngoài công ty kết thúc lúc 5h nên hôm nay tôi sẽ về thẳng nhà.
Thẻ
JLPT N1