注文 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
gọi món; đặt món
Câu ví dụ
-
ピザを注文しましょう。Cùng gọi pizza nào.
-
注文はお決まりですか。Bạn đã chọn món chưa ạ?
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4