Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hươu cao cổ

Câu ví dụ

  • 動物園(どうぶつえん)一番(いちばん)()きな動物(どうぶつ)はキリンです。
    Loài động vật tôi thích nhất ở sở thú là hươu cao cổ.
  • アフリカで、キリンを()たいと(おも)います。
    Tôi muốn nhìn thấy hươu cao cổ ở châu Phi.

Thẻ

JLPT N2; みんなの日本語初級(50)