影 / 陰
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bóng hình/ phía sau
Câu ví dụ
-
子どものころ、よく影を踏んで遊んだ。Lúc còn nhỏ, tôi thường giẫm lên bóng mình và chơi đùa.
-
母は、いつも私のことを陰から応援してくれる。Mẹ luôn ủng hộ những việc tôi làm từ phía sau.
Thẻ
JLPT N2