外
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bên ngoài
Câu ví dụ
-
ドアの外に荷物が置いてあります。Có đồ đạc để ở ngoài cửa.
-
外は寒いですよ。うちにいましょう。Bên ngoài trời lạnh lắm. Ở trong nhà thôi.
Thẻ
JLPT N5; みんなの日本語初級(10)