参観
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
tham quan
Câu ví dụ
-
参観の申し込みをすれば、寺の中を見ることができる。Nếu đăng ký tham quan thì có thể nhìn thấy bên trong của ngôi chùa.
-
今日の授業参観は、私の母も見に来る。Buổi tham quan lớp hôm nay, mẹ tôi cũng đến xem.
Thẻ
JLPT N2