Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bước đi; trải qua

Câu ví dụ

  • 結婚(けっこん)した二人(ふたり)は、これから(とも)人生(じんせい)(あゆ)んでいく。
    Hai người đã cưới sẽ cùng nhau bước đi trong cuộc đời từ bây giờ.
  • 自分(じぶん)()どもには、(しあわ)せな人生(じんせい)(あゆ)んでほしいものだ。
    Tôi mong con mình sẽ có một cuộc đời hạnh phúc.

Thẻ

JLPT N1