予測 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
dự đoán
Câu ví dụ
-
雲の動きを見て、明日の天気を予測する。Nhìn di chuyển của những đám mây để dự đoán thời tiết ngày mai.
-
予測が不可能な地震もあります。Có một số trận động đất không thể dự doán trước.
Thẻ
JLPT N2