Từ loại

Danh từ

Nghĩa

xà đơn

Câu ví dụ

  • 息子(むすこ)は、公園(こうえん)鉄棒(てつぼう)(あそ)ぶのが()きだ。
    Con trai tôi thích chơi xà đơn trong công viên.
  • あの体操選手(たいそうせんしゅ)は、鉄棒(てつぼう)得意(とくい)とする。
    Vận động viên thể dục đó rất giỏi môn xà đơn.

Thẻ

JLPT N1