淑やかな
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
dịu dàng; đoan trang
Câu ví dụ
-
田中先生は、淑やかな女性です。Cô Tanaka là một người phụ nữ dịu dàng.
-
彼女は淑やかな話し方が特徴的だ。Cách nói chuyện đoan trang của cô ấy rất đặc trưng.
Thẻ
JLPT N1