Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

cố chấp; khăng khăng

Câu ví dụ

  • (わたし)祖母(そぼ)自分(じぶん)のやり(かた)固執(こしつ)している。
    Bà tôi cứ khăng khăng giữ cách làm của mình.
  • (かね)への固執(こしつ)のあまり、彼女(かのじょ)はおかしくなった。
    Vì quá cố chấp với tiền bạc mà cô ấy trở nên kỳ lạ.

Thẻ

JLPT N1