[大学を] 卒業 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

tốt nghiệp [đại học]

Câu ví dụ

  • ワンさんは、大学(だいがく)卒業(そつぎょう)したばかりです。
    Wang thì vừa mới tốt nghiệp đại học.
  • 大学院(だいがくいん)卒業後(そつぎょうご)は、どうするんですか。
    Sau khi tốt nghiệp cao học thì cậu định làm gì?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(46)