Từ loại

Danh từ

Nghĩa

công tắc

Câu ví dụ

  • 本棚(ほんだな)(よこ)に、電気(でんき)のスイッチがあります。
    Ở ngang bên giá sách có công tắc điện.
  • テレビのスイッチはどこにありますか。
    Công tắc của Tivi có ở đâu vậy?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(10)