ガス Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

gas

Câu ví dụ

  • ガスがつかないんだけど、どうしたらいい?
    Gas không lên thì tôi nên làm gì đây?
  • ボタンを(みぎ)(まわ)すと、ガスがつきます。
    Nếu vặn nút sang trái thì gas sẽ lên đấy.

Thẻ

JLPT N3; みんなの日本語初級(26)