Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thử nghiệm; thử sức

Câu ví dụ

  • 環境問題(かんきょうもんだい)への(あたら)しい(こころ)みが評価(ひょうか)された。
    Sáng kiến mới giải quyết vấn đề môi trường được đánh giá cao.
  • この()は、作家(さっか)(あら)たな(こころ)みが(かん)じられる作品(さくひん)だ。
    Bức tranh này là tác phẩm cảm nhận được thử nghiệm mới của tác giả.

Thẻ

JLPT N1