Từ loại

Danh từ

Nghĩa

đê bao; bờ đê

Câu ví dụ

  • 大津波(おおつなみ)で、堤防(ていぼう)(こわ)れてしまった。
    Cơn sóng thần lớn đã phá hủy đê bao.
  • (むら)洪水(こうずい)から(まも)るために、堤防(ていぼう)補強(ほきょう)した。
    Đã gia cố đê bao để bảo vệ làng khỏi lũ lụt.

Thẻ

JLPT N1