配偶者
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vợ/chồng; người phối ngẫu
Câu ví dụ
-
配偶者とは、妻や子どものことだ。Phối ngẫu là nói tới vợ hoặc chồng.
-
日本では、配偶者がいる場合、税金が安くなる。Ở Nhật, nếu có vợ hoặc chồng thì thuế sẽ rẻ hơn.
Thẻ
JLPT N1