自炊 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
tự nấu ăn
Câu ví dụ
-
お金がないので、できるだけ自炊している。Vì không có tiền, nên tôi tự nấu ăn trong khả năng có thể.
-
自炊を始めたら、だんだん料理が上手になった。Sau khi bắt đầu tự nấu ăn, dần dần tay nghề nấu ăn tôi càng giỏi lên.
Thẻ
JLPT N3