案
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
ý tưởng; phương án
Câu ví dụ
-
何かいい案があったら教えてください。Hãy cho tôi biết nếu bạn có ý tưởng gì đó hay.
-
アルバイト中に新しい案が浮かんだ。Một ý tưởng mới xuất hiện trong công việc bán thời gian của tôi.
Thẻ
JLPT N2