アルバイト Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

việc làm thêm

Câu ví dụ

  • 毎週(まいしゅう)水曜日(すいようび)、アルバイトがあります。
    Thứ tư mỗi tuần tôi đều có việc làm thêm.
  • 来週(らいしゅう)、アルバイトに()きます。
    Tuần sau tôi sẽ đi làm thêm

Thẻ

JLPT N5; みんなの日本語初級(9)