掛ける
Từ loại
Động từ 2
Nghĩa
treo
Câu ví dụ
-
コートは玄関に掛けてあります。Áo mưa được treo chỗ trước cửa ra vào.
-
かばんはどこに掛けておいたらいいですか。Cái cặp thì nên treo ở đâu ạ?
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(30)