予約 (する) Hình ảnh

Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đặt chỗ; đặt trước

Câu ví dụ

  • 旅行(りょこう)(まえ)に、飛行機(ひこうき)予約(よやく)しましょう。
    Trước khi đi du lịch, cùng đặt vé máy bay nào.
  • インターネットでホテルの予約(よやく)ができます。
    Có thể đặt chỗ trước khách sạn trên internet.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(18)