Từ loại

Danh từ

Nghĩa

quái vật

Câu ví dụ

  • 昨晩(さくばん)怪獣(かいじゅう)(たたか)(ゆめ)()たことを(おも)()した。
    Tôi nhớ lại giấc mơ chiến đấu với quái vật tối qua.
  • ()どもの(ころ)怪獣(かいじゅう)(とも)だちになりたいと(おも)っていた。
    Khi còn nhỏ, tôi từng muốn làm bạn với quái vật.

Thẻ

JLPT N1