未解決
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chưa được giải quyết
Câu ví dụ
-
10年前の事件は、今も未解決のままだ。Vụ án 10 năm trước vẫn chưa được giải quyết.
-
昨日学校で起きた問題は、未解決で終わってしまった。Vấn đề xảy ra ở trường ngày hôm qua đã kết thúc mất mà chưa được giải quyết.
Thẻ
JLPT N3