Từ loại

Danh từ

Nghĩa

bí ẩn; huyền bí

Câu ví dụ

  • 出産(しゅっさん)生命(せいめい)神秘(しんぴ)だ。
    Sinh con là điều huyền bí của sự sống.
  • オーロラはとても神秘的(しんぴてき)だった。
    Cực quang thật sự rất huyền bí.

Thẻ

JLPT N1