Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chưa sử dụng

Câu ví dụ

  • 未使用(みしよう)のお(さら)を、フリーマーケットに()した。
    Tôi đã đem bán một cái đĩa chưa sử dụng ở chợ trời.
  • 去年(きょねん)誕生日(たんじょうび)にもらったかばんは、未使用(みしよう)のままだ。
    Cái túi tôi được tặng ngày sinh nhật năm ngoái vẫn chưa sử dụng.

Thẻ

JLPT N3