限る
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
chỉ giới hạn; hạn chế; chỉ ở
Câu ví dụ
-
この仕事への応募は、経験がある人に限ります。Việc ứng tuyển vào công việc này chỉ giới hạn cho những người có kinh nghiệm.
-
宿題が多い日に限って、体の調子が悪い。Thể trạng tôi không tốt chỉ vào những ngày có nhiều bài tập về nhà.
Thẻ
JLPT N2