Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

ngăn nắp; cẩn thận; tỉ mỉ

Câu ví dụ

  • 掃除(そうじ)をしていると、几帳面(きちょうめん)なところが()る。
    Khi dọn dẹp, tôi thể hiện sự ngăn nắp của mình.
  • (はは)は、たまに几帳面(きちょうめん)すぎるところがある。
    Mẹ tôi đôi khi có phần quá cẩn thận.

Thẻ

JLPT N1