[試験に] 落ちる Hình ảnh

Từ loại

Động từ 2

Nghĩa

Rớt [kỳ thi]

Câu ví dụ

  • (とも)だちが、日本語(にほんご)試験(しけん)()ちて、がっかりしている。
    Bạn tôi rớt kỳ thi nên đang thất vọng.
  • たくさん勉強(べんきょう)したのに、大学(だいがく)()ちてしまった。
    Mặc dù đã học rất nhiều nhưng tôi đã rớt đại học.

Thẻ

JLPT N3