もっと
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
hơn nữa
Câu ví dụ
-
もっと練習しなければ、試合に出られませんよ。Nếu không luyện tập hơn nữa thì không thể tham gia thi đấu được đâu.
-
手紙の字をもっときれいに書いてください。Hãy viết chữ trong bức thư đẹp hơn đi.
Thẻ
JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(35)