Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nước ngoài

Câu ví dụ

  • 外国語(がいこくご)(はな)せれば、海外旅行(かいがいりょこう)(たの)しいでしょう。
    Nếu nói được tiếng nước ngoài thì đi du lịch nước ngoài sẽ thú vị đúng không.
  • いつか海外(かいがい)()みたいと(おも)っています。
    Tôi đang nghĩ là sẽ sống ở nước ngoài vào một lúc nào đó.

Thẻ

JLPT N4; JLPT N3; みんなの日本語初級(35)