Từ loại

Tính từ な

Nghĩa

không sạch sẽ; bẩn

Câu ví dụ

  • 怪我(けが)をした(ところ)を、不潔(ふけつ)()(さわ)ってはいけませんよ。
    Không được dùng tay bẩn sờ vào chỗ bị thương đấy.
  • 1週間(しゅうかん)もお風呂(ふろ)(はい)っていないのは、不潔(ふけつ)だ。
    Thật là bẩn khi không tắm trong những một tuần.

Thẻ

JLPT N3