Từ loại

Danh từ

Nghĩa

locker trả bằng tiền xu

Câu ví dụ

  • 荷物(にもつ)(おお)いので、(えき)のコインロッカーに()れておく。
    Vì có nhiều hành lý nên tôi sẽ gửi vào locker trả bằng tiền xu ở nhà ga.
  • コインロッカーは、(おお)きいほど、料金(りょうきん)(たか)い。
    Những locker trả bằng tiền xu càng to bao nhiêu thì phí càng mắc bấy nhiêu.

Thẻ

JLPT N2