Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sự chú ý; quan tâm; thái độ; ý hướng

Câu ví dụ

  • 他者(たしゃ)(たい)する心掛(こころが)けが大切(たいせつ)だ。
    Quan tâm đến người khác là rất quan trọng.
  • 客様(きゃくさま)への心掛(こころが)けを(わす)れるな。
    Đừng quên sự quan tâm đến khách hàng.

Thẻ

JLPT N1