姉妹
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
chị em
Câu ví dụ
-
私は3人姉妹で、姉が2人いる。Tôi có 3 chị em, trong đó có 2 người chị.
-
山田さんは、姉妹で顔がよく似ている。Chị Yamada thì có khuôn mặt giống với chị em trong nhà.
Thẻ
JLPT N3