Từ loại

Danh từ

Nghĩa

séc

Câu ví dụ

  • 祖父(そふ)財布(さいふ)(なか)には、お(さつ)がたくさん(はい)っていた。
    Trong ví của ông có rất nhiều tờ séc.
  • 日本(にほん)のお(さつ)には、(むかし)(ひと)()()いてある。
    Ở tờ séc của Nhật có vẽ tranh người ngày xưa.

Thẻ

JLPT N3